calamitous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calamitous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calamitous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calamitous.
Từ điển Anh Việt
calamitous
/kə'læmitəs/
* tính từ
tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calamitous
Similar:
black: (of events) having extremely unfortunate or dire consequences; bringing ruin
the stock market crashed on Black Friday
a calamitous defeat
the battle was a disastrous end to a disastrous campaign
such doctrines, if true, would be absolutely fatal to my theory"- Charles Darwin
it is fatal to enter any war without the will to win it"- Douglas MacArthur
a fateful error
Synonyms: disastrous, fatal, fateful