calabash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calabash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calabash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calabash.
Từ điển Anh Việt
calabash
/'kæləbæʃ/
* danh từ
quả bầu
quả bí đặc ((xem) calabash-tree)
ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calabash
* kinh tế
quả bầu
quả bí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calabash
round gourd of the calabash tree
tropical American evergreen that produces large round gourds
Synonyms: calabash tree, Crescentia cujete
a pipe for smoking; has a curved stem and a large bowl made from a calabash gourd
Synonyms: calabash pipe
Similar:
bottle gourd: Old World climbing plant with hard-shelled bottle-shaped gourds as fruits
Synonyms: Lagenaria siceraria
gourd: bottle made from the dried shell of a bottle gourd