gourd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gourd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gourd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gourd.

Từ điển Anh Việt

  • gourd

    /guəd/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bầu, cây bí

    quả bầu, quả bí

    bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)

    bottle gourd

    (thực vật học) bầu nậm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gourd

    * kinh tế

    cây bầu

    quả bầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gourd

    bottle made from the dried shell of a bottle gourd

    Synonyms: calabash

    any of numerous inedible fruits with hard rinds

    any vine of the family Cucurbitaceae that bears fruits with hard rinds

    Synonyms: gourd vine