cacodyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cacodyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacodyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacodyl.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cacodyl
a poisonous oily liquid with a garlicky odor composed of 2 cacodyl groups; undergoes spontaneous combustion in dry air
Synonyms: tetramethyldiarsine
the univalent group derived from arsine
Synonyms: cacodyl group, cacodyl radical, arsenic group
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).