cacodylic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacodylic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacodylic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacodylic.

Từ điển Anh Việt

  • cacodylic

    * tính từ

    thuộc cacođin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cacodylic

    of or relating to cacodyl