cacodylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacodylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacodylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacodylate.

Từ điển Anh Việt

  • cacodylate

    /'kækədileit/

    * danh từ

    (hoá học) cacođylat