byte synchronization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byte synchronization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byte synchronization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byte synchronization.

Từ điển Anh Việt

  • byte synchronization

    (Tech) đồng bộ bai