byte-addressable storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
byte-addressable storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byte-addressable storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byte-addressable storage.
Từ điển Anh Việt
byte-addressable storage
(Tech) bộ trữ có thể định vi bai