byte interleaving multiplexing (bim) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

byte interleaving multiplexing (bim) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm byte interleaving multiplexing (bim) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của byte interleaving multiplexing (bim).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • byte interleaving multiplexing (bim)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ghép xen byte