bustling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bustling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bustling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bustling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bustling

    full of energetic and noisy activity

    a bustling city

    Similar:

    bustle: move or cause to move energetically or busily

    The cheerleaders bustled about excitingly before their performance

    Synonyms: bustle about, hustle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).