bustle about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bustle about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bustle about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bustle about.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bustle about

    Similar:

    bustle: move or cause to move energetically or busily

    The cheerleaders bustled about excitingly before their performance

    Synonyms: hustle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).