burnout rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burnout rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burnout rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burnout rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • burnout rate

    * kỹ thuật

    điện:

    tỉ lệ cháy hỏng