burglar alarm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burglar alarm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burglar alarm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burglar alarm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burglar alarm

    a loud warning signal produced by a burglar alarm

    they could hear the burglar alarm a mile away

    a warning device that is tripped off by the occurrence of a burglary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).