burglarproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burglarproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burglarproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burglarproof.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burglarproof

    secure against burglary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).