burglarious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burglarious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burglarious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burglarious.

Từ điển Anh Việt

  • burglarious

    /bə'gleəriəs/

    * tính từ

    ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burglarious

    involving or resembling burglary

    burglarious tools