bull's eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bull's eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bull's eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bull's eye.

Từ điển Anh Việt

  • bull's eye

    /'bulzai/

    * danh từ

    điểm đen (điểm giữa của bia)

    to hit the bull's_eye: bắn trúng điểm đen

    cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)

    thấu kính bán cầu

    đèn ló

    kẹo bi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bull's eye

    in target shooting: a score made by hitting the center of the target

    in repeated sets of five shots his numbers of bull's-eyes varied

    the center of a target

    Synonyms: bull

    Similar:

    bell ringer: something that exactly succeeds in achieving its goal

    the new advertising campaign was a bell ringer

    scored a bull's eye

    hit the mark

    the president's speech was a home run

    Synonyms: mark, home run