bruno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bruno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruno.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bruno

    (Roman Catholic Church) a French cleric (born in Germany) who founded the Carthusian order in 1084 (1032-1101)

    Synonyms: Saint Bruno, St. Bruno

    Italian philosopher who used Copernican principles to develop a pantheistic monistic philosophy; condemned for heresy by the Inquisition and burned at the stake (1548-1600)

    Synonyms: Giordano Bruno

    Similar:

    leo ix: German pope from 1049 to 1054 whose papacy was the beginning of papal reforms in the 11th century (1002-1054)

    Synonyms: Bruno of Toul

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).