bruno walter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bruno walter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bruno walter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bruno walter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bruno walter

    Similar:

    walter: German conductor (1876-1962)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).