brunet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brunet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brunet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brunet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brunet

    a person with dark (brown) hair

    Synonyms: brunette

    marked by dark or relatively dark pigmentation of hair or skin or eyes

    a brunette beauty

    Synonyms: brunette

    Antonyms: blond

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).