blond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blond.

Từ điển Anh Việt

  • blond

    /blɔnd/ (blonde) /blɔnd/

    * tính từ

    vàng hoe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blond

    a person with fair skin and hair

    Synonyms: blonde

    a light grayish yellow to near white

    Synonyms: blonde

    being or having light colored skin and hair and usually blue or grey eyes

    blond Scandinavians

    a house full of light-haired children

    Synonyms: blonde, light-haired

    Antonyms: brunet