brunette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brunette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brunette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brunette.

Từ điển Anh Việt

  • brunette

    /bru:'net/

    * danh từ

    người đàn bàn ngăm đen (thuộc nòi da trắng, nhưng tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

    * tính từ

    ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brunette

    Similar:

    brunet: a person with dark (brown) hair

    brunet: marked by dark or relatively dark pigmentation of hair or skin or eyes

    a brunette beauty

    Antonyms: blond