broca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broca.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broca

    French anthropologist who studied the craniums and brains of different races of people; remembered for his discovery that articulate speech depends on an area of the brain now known as Broca's area (1824-1880)

    Synonyms: Pierre-Paul Broca

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).