brocade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brocade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brocade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brocade.
Từ điển Anh Việt
brocade
/brə'keid/
* danh từ
gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến
* ngoại động từ
thêu kim tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brocade
thick heavy expensive material with a raised pattern
weave a design into (textiles)