brink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brink.
Từ điển Anh Việt
brink
/briɳk/
* danh từ
bờ miệng (vực)
on the brink of war: bên cạnh hố chiến tranh
on the brink of the grave: kề miệng lỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brink
* kỹ thuật
bờ sông