brinkmanship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brinkmanship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brinkmanship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brinkmanship.
Từ điển Anh Việt
brinkmanship
/'briɳkmənʃip/
* danh từ
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brinkmanship
the policy of pushing a dangerous situation to the brink of disaster (to the limits of safety)