breve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breve.

Từ điển Anh Việt

  • breve

    * danh từ

    dấu ngân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • breve

    a diacritical mark (U-shaped) placed over a vowel to indicate a short sound