brevet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brevet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brevet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brevet.

Từ điển Anh Việt

  • brevet

    /'brevit/

    * danh từ

    (quân sự) hàm (thăng cấp nhưng không tăng lương)

    brevet rank: cấp hàm

    brevet major: hàm thiếu tá (nhưng vẫn ăn lương đại uý)

    * ngoại động từ

    (quân sự) phong hàm (cho một sĩ quan mà không tăng lương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brevet

    a document entitling a commissioned officer to hold a higher rank temporarily (but without higher pay)

    promote somebody by brevet, in the military