brevetcy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brevetcy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brevetcy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brevetcy.
Từ điển Anh Việt
brevetcy
xem brevet
brevetcy
xem brevet
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.