brevetcy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brevetcy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brevetcy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brevetcy.

Từ điển Anh Việt

  • brevetcy

    xem brevet