branched programmed instruction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branched programmed instruction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branched programmed instruction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branched programmed instruction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branched programmed instruction

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lệnh lập trình rẽ nhánh