branched chain reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branched chain reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branched chain reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branched chain reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branched chain reaction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phản ứng dây chuyền phân nhánh