branched chain hydrocar-bon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
branched chain hydrocar-bon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branched chain hydrocar-bon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branched chain hydrocar-bon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
branched chain hydrocar-bon
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hiđrocacbon mạch nhánh