braiding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

braiding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm braiding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của braiding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • braiding

    * kỹ thuật

    dải bện

    sự bện

    sự bện dây

    sự đan

    sự tết

    điện lạnh:

    dây tết bọc ngoài

    dệt may:

    sản phẩm bện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • braiding

    Similar:

    braid: trimming used to decorate clothes or curtains

    Synonyms: gold braid

    braid: make by braiding or interlacing

    lace a tablecloth

    Synonyms: lace, plait

    braid: decorate with braids or ribbons

    braid a collar

    braid: form or weave into a braid or braids

    braid hair

    Synonyms: pleach

    Antonyms: unbraid