bourgeois nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bourgeois nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bourgeois giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bourgeois.

Từ điển Anh Việt

  • bourgeois

    /'buəʤwa:/

    * danh từ

    người tư sản

    * tính từ

    (thuộc) giai cấp tư sản

    trưởng giả

    * danh từ

    (ngành in) chữ cỡ 8

    * tính từ

    (ngành in) cỡ 8

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bourgeois

    a member of the middle class

    Synonyms: burgher

    (according to Marxist thought) being of the property-owning class and exploitive of the working class

    conforming to the standards and conventions of the middle class

    a bourgeois mentality

    Synonyms: conservative, materialistic

    belonging to the middle class

    Similar:

    businessperson: a capitalist who engages in industrial commercial enterprise