burgher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burgher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burgher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burgher.

Từ điển Anh Việt

  • burgher

    /'bə:gə/

    * danh từ

    người dân ở tỉnh, người dân thị trấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burgher

    Similar:

    burgess: a citizen of an English borough

    bourgeois: a member of the middle class