boule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boule.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boule

    Similar:

    boulle: an inlaid furniture decoration; tortoiseshell and yellow and white metal form scrolls in cabinetwork

    Synonyms: buhl

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).