boulevardier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boulevardier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boulevardier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boulevardier.

Từ điển Anh Việt

  • boulevardier

    * danh từ

    thị dân phong lưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boulevardier

    a visitor of a city boulevard (especially in Paris)