borrow material/borrow pit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borrow material/borrow pit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borrow material/borrow pit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borrow material/borrow pit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • borrow material/borrow pit

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất đắp/mỏ đất