borrowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

borrowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borrowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borrowed.

Từ điển Anh Việt

  • borrowed

    /'bɔroud/

    * tính từ

    vay, mượn

    borrowed plumes: bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)