boring sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boring sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boring sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boring sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boring sample

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mẫu nối khoan