boringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boringly.

Từ điển Anh Việt

  • boringly

    xem boring

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boringly

    in a tedious manner

    boringly slow work

    he plodded tediously forward

    Synonyms: tediously, tiresomely