boring clam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boring clam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boring clam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boring clam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boring clam

    * kinh tế

    sò tròn