bohemian glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bohemian glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bohemian glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bohemian glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bohemian glass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thủy tinh Bohem