bohemianism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bohemianism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bohemianism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bohemianism.

Từ điển Anh Việt

  • bohemianism

    xem bohemian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bohemianism

    conduct characteristic of a bohemian