blitz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blitz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blitz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blitz.
Từ điển Anh Việt
blitz
/blits/
* danh từ
chiến tranh chớp nhoáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc vân động ồ ạt chớp nhoáng
(quân sự), (từ lóng) đợt kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
* ngoại động từ
(quân sự) đánh chớp nhoáng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) oanh tạc dữ dội
(từ lóng) kiểm tra đột xuất (một đơn vị)
to be blitzed
bị phạt, bị phê bình cảnh cáo (lính)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blitz
* kỹ thuật
oanh tạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blitz
a swift and violent military offensive with intensive aerial bombardment
Synonyms: blitzkrieg
attack suddenly and without warning
Hitler blitzed Poland
Similar:
safety blitz: (American football) defensive players try to break through the offensive line
Synonyms: linebacker blitzing