blitzstein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blitzstein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blitzstein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blitzstein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blitzstein

    United States pianist and composer of operas and musical plays (1905-1964)

    Synonyms: Marc Blitzstein

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).