blitz pattern schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blitz pattern schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blitz pattern schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blitz pattern schedule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blitz pattern schedule

    * kinh tế

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần