blazon out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blazon out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blazon out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blazon out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blazon out

    Similar:

    cry: proclaim or announce in public

    before we had newspapers, a town crier would cry the news

    He cried his merchandise in the market square

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).