blazonment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blazonment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blazonment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blazonment.
Từ điển Anh Việt
blazonment
/'bleiznmənt/
* danh từ
sự vẽ huy hiệu; sự tô điểm bằng huy hiệu
sự tuyên dương công đức, sự ca ngợi
sự công bố
sự tô điểm, sự làm hào nhoáng