biquadratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biquadratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biquadratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biquadratic.
Từ điển Anh Việt
biquadratic
/,baikwɔ'drætik/
* tính từ
(toán học) trùng phương
biquadratic equation: phương trình trùng phương
biquadratic
(Tech) trùng phương
biquadratic
trùng phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biquadratic
a polynomial of the fourth degree
Synonyms: biquadratic polynomial, quartic polynomial
of or relating to the fourth power
Similar:
biquadrate: an algebraic equation of the fourth degree
Synonyms: quartic, fourth power
biquadratic equation: an equation of the fourth degree