biquadratic equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biquadratic equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biquadratic equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biquadratic equation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biquadratic equation
* kỹ thuật
toán & tin:
phương trình trùng phương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biquadratic equation
an equation of the fourth degree
Synonyms: biquadratic